Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đài gương
[đài gương]
|
Mirror's support.
(văn chương) High born woman, lady.
Từ điển Việt - Việt
đài gương
|
danh từ
(từ cũ) người phụ nữ khuê các, thời phong kiến
đài gương son phấn vẫn đầy vơi